Có 1 kết quả:

造假 zào jiǎ ㄗㄠˋ ㄐㄧㄚˇ

1/1

zào jiǎ ㄗㄠˋ ㄐㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to counterfeit
(2) to pass off a fake as genuine

Bình luận 0